Các loại câu hỏi Part 3 TOEIC
Mỗi bài hội thoại Part 3 TOEIC đều kèm theo 3 câu hỏi, việc nắm được loại của từng câu hỏi là vô cùng quan trọng vì nó sẽ giúp bạn làm bài nhanh chóng và chính xác hơn. Bạn sẽ không muốn bỏ lỡ các thông tin hữu ích về các loại câu hỏi Part 3 TOEIC mà Strawberry sẽ giới thiệu trong bài viết dưới đây.
Part 3 có 5 loại câu hỏi chính:
- Câu hỏi về thông tin tổng quát
- Câu hỏi về thông tin chi tiết
- Câu hỏi về hành động tiếp theo
- Câu hỏi nghe hiểu ngụ ý
- Câu hỏi kết hợp biểu đồ, bảng biểu
Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu loại câu hỏi về thông tin tổng quát nhé.
Các loại câu hỏi Part 3 TOEIC: Câu hỏi về thông tin tổng quát

Trong các loại câu hỏi Part 3 TOEIC, câu hỏi về thông tin tổng quát rất phổ biến. Nó yêu cầu bạn phải hiểu được nội dung chung của bài hội thoại. Chẳng hạn như: Chủ đề, mục đích của đoạn hội thoại là gì? Người nói / người nghe là ai? Địa điểm diễn ra cuộc trò chuyện?
Mỗi đoạn hội thoại thường có 1 câu hỏi dạng này và nó thường là câu hỏi đầu tiên trong bộ 3 câu hỏi của 1 đoạn hội thoại.
Câu trả lời cho dạng câu hỏi về thông tin tổng quát thường rơi vào phần mở đầu hoặc 1-2 câu đầu của đoạn hội thoại. Đặc biệt chú ý đến các từ khóa liên quan đến địa điểm hoặc nghề nghiệp của nhân vật.
Dưới đây là một số dạng thức câu hỏi điển hình của câu hỏi về thông tin tổng quát.
Câu hỏi về chủ đề / mục đích của đoạn hội thoại
Dưới đây là một số mẫu câu hỏi về chủ đề / mục đích bài hội thoại mà bạn sẽ thường gặp trong bài thi:
What is the topic of the conversation? (Chủ đề của đoạn hội thoại là gì?)
What is the conversation about? (Đoạn hội thoại nói về điều gì?)
What are the speakers mainly discussing? (Người nói chủ yếu thảo luận về điều gì?)
What information are the speakers discussing? (Người nói thảo luận về thông tin gì?)
Why is the man/woman calling? (Tại sao người đàn ông / người phụ nữ gọi?)
Why does the woman ask the man for help? (Tại sao người phụ nữ yêu cầu người đàn ông giúp đỡ?)
Cùng phân tích ví dụ dưới đây để hiểu thêm về loại câu hỏi này nhé! 👇
Bài hội thoại
M-Cn | Hi, Ms. Larson. Thanks for agreeing to review the budget report that I prepared. I wanted to make sure that I did it correctly since it’s my first time. |
W-Am | Yes, Jason, it looked very good overall. The only thing I’ll need you to do is to add more details to the expenditures list. We like to have every office supply itemized. |
M-Cn | Oh, OK, sure. I’ll work on getting those details this afternoon. It would be helpful to see how it was done in the past. Is there an example of a report that I can look at? |
W-Am | You should talk to Emiko – she can give you a copy of last month’s report. |
Lưu ý: nội dung bài hội thoại không được in trong đề thi
Câu hỏi tổng quát liên quan đến đoạn hội thoại
32. What is the main topic of the conversation?
(A) A new supervisor
(B) A budget report
(C) An office floor plan
(D) A project deadline
Xét câu hỏi 32. What is the main topic of the conversation? (Chủ đề chính của bài hội thoại là gì?)
Đây là câu hỏi về chủ đề chính của đoạn hội thoại nên câu trả lời sẽ nằm ở đầu bài hội thoại:
M-Cn: Hi, Ms. Larson. Thanks for agreeing to review the budget report that I prepared. I wanted to make sure that I did it correctly since it’s my first time.
M-Cn: Chào cô Larson. Cảm ơn cô đã đồng ý xem xét báo cáo ngân sách mà tôi đã chuẩn bị. Tôi muốn đảm bảo rằng mình làm chuẩn vì đây là lần đầu tiên tôi viết báo cáo ngân sách.
Hãy cùng xem lại 4 phương án & nghĩa của từng phương án của câu hỏi này:
32. What is the main topic of the conversation? (Chủ đề chính của đoạn hội thoại là gì?)
(A) A new supervisor (Người giám sát mới)
(B) A budget report (Báo cáo ngân sách)
(C) An office floor plan (Sơ đồ mặt bằng văn phòng)
(D) A project deadline (Thời hạn của dự án)
Ta thấy câu (B) A budget report cũng có từ khóa “budget report” như trong câu đầu tiên của bài hội thoại (Thanks for agreeing to review the budget report that I prepared. – Cảm ơn cô đã đồng ý xem xét báo cáo ngân sách mà tôi đã chuẩn bị). Vậy B là đáp án đúng.
Vừa rồi chúng ta đã phân tích ví dụ câu hỏi về chủ đề, vậy hãy cùng phân tích ví dụ khác về câu hỏi mục đích để hiểu thêm về loại câu hỏi này nhé! 👇
Bài hội thoại
M-Cn | Hi, I live in apartment 3B, and I’m calling about the kitchen sink. It started leaking yesterday. I’d like to put in a service request to have it fixed. |
W-Br | OK, Stefan can fix that – he can be at your place within an hour. Does that work with your schedule? |
M-Cn | I guess I could wait for him to come. I didn’t realize I had to be here during the repair. |
W-Br | Yes, you do – it’s the apartment complex’s policy that all maintenance work has to be done while the tenant is present. Plus, that way you’ll be able to show Stefan exactly what the problem is. |
Lưu ý: nội dung bài hội thoại không được in trong đề thi
Câu hỏi tổng quát liên quan đến đoạn hội thoại
35. Why is the man calling?
(A) To request a repair
(B) To pay a utility bill
(C) To reserve a car
(D) To cancel an appointment
Xét câu hỏi 35. Why is the man calling? (Tại sao người đàn ông gọi?)
Đây là câu hỏi về mục đích người nói gọi điện nên câu trả lời sẽ nằm ở đầu bài hội thoại trên:
M-Cn: Hi, I live in apartment 3B, and I’m calling about the kitchen sink. It started leaking yesterday. I’d like to put in a service request to have it fixed.
M-Cn: Xin chào, tôi sống trong căn hộ 3B, và tôi gọi để nói về bồn rửa bát. Nó bắt đầu bị rò rỉ ngày hôm qua. Tôi muốn yêu cầu dịch vụ để sửa nó.
Hãy cùng xem lại 4 phương án & nghĩa của từng phương án của câu hỏi này:
Why is the man calling? (Tại sao người đàn ông gọi điện?)
(A) To request a repair (Để yêu cầu sửa chữa)
(B) To pay a utility bill (Để thanh toán hóa đơn điện nước)
(C) To reserve a car (Để đặt xe)
(D) To cancel an appointment (Để hủy cuộc hẹn)
Chúng ta thấy trong câu (A) To request a repair (Để yêu cầu sửa chữa) có cụm “request a repair” đồng nghĩa với cụm “put in a service request to have it fixed” trong câu đầu của phần mở bài (I’m calling about the kitchen sink … I’d like to put in a service request to have it fixed. – Tôi gọi để nói về bồn rửa bát … Tôi muốn yêu cầu dịch vụ để sửa nó). Vậy A chính là đáp án đúng.
🧭 Mẹo cho bạn (Các loại câu hỏi Part 3 TOEIC: Câu hỏi về mục đích cuộc hội thoại)
Dấu hiệu nhận biết thông tin về mục đích của bài hội thoại là cụm “I’m calling to…” (Tôi gọi để…) hay I’m calling about…” (Tôi gọi về vấn đề…)
Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về một loại câu hỏi thông tin tổng quát khác là: Người nói / người nghe là ai? 🗣️
Câu hỏi người nói / người nghe là ai?
Với câu hỏi người nói, người nghe là ai bạn sẽ thường gặp các kiểu câu hỏi dạng này như sau:
Who most likely is the man/woman? (Người đàn ông / phụ nữ có khả năng là ai nhất?)
Who are the speakers? (Những người nói là ai?)
What type of business do the speakers work for? (Những người nói làm việc cho loại hình kinh doanh nào?)
What is the man’s area of expertise? (Lĩnh vực chuyên môn của người đàn ông là gì?)
Cùng phân tích ví dụ dưới đây để hiểu thêm về loại câu hỏi này nhé! 👇
Đoạn hội thoại
W-Br | Hi! Welcome to Gonzalez and Partners. |
M-Cn | Hi, I’m from Federov Portraits. I’m here to take the staff photos for the firm’s Web site. |
W-Br | Oh, great—we’ve reserved a conference room down the hall for the photo shoot. |
M-Cn | Thank you. There’s just one thing… I have some heavy lighting equipment to bring in from my truck, and the only free parking space was several rows back. Do you have a cart I can use or … |
W-Br | I don’t, but take this parking pass. You can use it to park in the VIP spot right by the front door. |
M-Cn | Thanks, I’ll do that now. |
Lưu ý: nội dung bài hội thoại không được in trong đề thi
Câu hỏi tổng quát liên quan đến đoạn hội thoại
38. Who most likely is the man?
(A) A photographer
(B) A journalist
(C) A florist
(D) A caterer
Xét câu hỏi 38. Who most likely is the man? (Người đàn ông nhiều khả năng là ai?)
Đây là câu hỏi tổng quát về người nói là ai nên câu trả lời sẽ nằm ở đầu bài. Trong bài trên, phần mở bài chính là đoạn thoại này:
W-Br: Hi! Welcome to Gonzalez and Partners.
M-Cn: Hi, I’m from Federov Portraits. I’m here to take the staff photos for the firm’s Web site.
W-Br: Oh, great—we’ve reserved a conference room down the hall for the photo shoot.
W-Br: Xin chào! Chào mừng đến với Gonzalez and Partners.
M-Cn: Xin chào, tôi đến từ Federov Portraits. Tôi đến đây để chụp ảnh nhân viên dùng cho trang web của công ty.
W-Br: Ồ, tuyệt, chúng tôi đã đặt một phòng họp ở cuối hành lang cho buổi chụp ảnh.
Hãy cùng xem lại 4 phương án & nghĩa của từng phương án của câu hỏi này:
Who most likely is the man? (Người đàn ông có nhiều khả năng là ai?)
(A) A photographer (Nhiếp ảnh gia)
(B) A journalist (Nhà báo)
(C) A florist (Người bán hoa)
(D) A caterer (Người phục vụ ăn uống)
Chúng ta thấy trong phương án (A) A photographer (Nhiếp ảnh gia) có từ khóa “photographer” có liên quan đến ý “take the staff photos” trong câu nói của người đàn ông ở phần mở bài (I’m here to take the staff photos… – Tôi ở đây để chụp ảnh…). Suy luận được người đàn ông chụp ảnh nên ông ấy là nhiếp ảnh gia, vì vậy A là đáp án chính xác.
Câu hỏi về địa điểm diễn ra cuộc trò chuyện
Câu hỏi về địa điểm cũng là dạng câu hỏi về thông tin tổng quát rất thường gặp trong bài thi Part 3 TOEIC. Bạn sẽ gặp mẫu câu phổ biến như:
Where does the conversation most likely take place? (Cuộc hội thoại có nhiều khả năng diễn ra ở đâu?)
Where most likely are the speakers? (Người nói có nhiều khả năng ở đâu?)
Where does the man/woman work? (Người đàn ông / phụ nữ làm việc ở đâu?)
Where do the speakers most likely work? (Người nói có nhiều khả năng làm việc ở đâu?)
Cùng phân tích ví dụ dưới đây để hiểu thêm về loại câu hỏi này nhé! 👇
Đoạn hội thoại
M-Cn | Adam, I just got a message to come to the factory floor. Is something wrong? |
M-Au | There’s a problem with the last few desks that came off the production line. Look at this one – the top surface of the desk is loose because no glue was applied from the machines. |
M-Cn | Carol – could you join us for a minute? Can you check the glue machines on your team’s part of the assembly line? They probably need a refill. |
M-Au | OK. I’ll shut them down and take a look. We should be back in service within an hour. |
M-Cn | Good. This afternoon at one o’clock, some prospective clients will be visiting. Everything needs to be running smoothly by then. |
Lưu ý: nội dung bài hội thoại không được in trong đề thi
Câu hỏi tổng quát liên quan đến đoạn hội thoại
41. Where most likely are the speakers?
(A) At a print shop
(B) At a furniture factory
(C) At an appliance warehouse
(D) At a stationery store
Xét câu hỏi 41. Where most likely are the speakers? (Người nói có nhiều khả năng làm việc ở đâu?)
Đây là câu hỏi tổng quát về địa điểm diễn ra hội thoại nên câu trả lời sẽ nằm ở đầu bài hội thoại trên:
M-Cn: Adam, I just got a message to come to the factory floor. Is something wrong?
M-Au: There’s a problem with the last few desks that came off the production line. Look at this one – the top surface of the desk is loose because no glue was applied from the machines.
M-Cn: Adam, tôi vừa nhận được tin nhắn phải đến nhà máy. Có vấn đề gì không?
M-Au: Có vấn đề với một số bàn làm việc cuối cùng được đưa ra khỏi dây chuyền sản xuất. Nhìn cái này đi, mặt trên của chiếc bàn này lỏng lẻo vì không có keo dán từ máy móc.
Hãy cùng xem lại 4 phương án & nghĩa của từng phương án của câu hỏi này:
Where most likely are the speakers? (Người nói có nhiều khả năng đang ở đâu?)
(A) At a print shop (Tại cửa hàng in ấn)
(B) At a furniture factory (Tại nhà máy sản xuất đồ nội thất)
(C) At an appliance warehouse (Tại nhà kho thiết bị)
(D) At a stationery store (Tại cửa hàng văn phòng phẩm)
Ta thấy câu (B) At a furniture factory có từ khóa “furniture” liên quan đến “Desk” trong phần mở bài và cũng có “factory” liên quan đến “Factory floor” (I just got a message to come to the factory floor / There’s a problem with the last few desks that came off the production line. – tôi vừa nhận được tin nhắn phải đến nhà máy / Có vấn đề với một số bàn làm việc cuối cùng được đưa ra khỏi dây chuyền sản xuất). Vậy B là đáp án đúng.
⚠️ Lưu ý
Vì không có nhiều thời gian, bạn không nên đọc hết toàn bộ câu hỏi mà chỉ cần chú ý đến các từ khóa quan trọng.
Ngoài ra, để làm tốt loại câu hỏi này bạn hãy nhớ trau dồi từ vựng về nghề nghiệp, địa điểm.
Tiếp theo chúng ta hãy tìm hiểu về câu hỏi về thông tin chi tiết của Part 3 TOEIC nhé! 🧐
Các loại câu hỏi Part 3 TOEIC: Câu hỏi về thông tin chi tiết

Để trả lời được câu hỏi về thông tin chi tiết, bạn cần phải nghe hiểu được một thông tin cụ thể trong đoạn hội thoại.
Trong các loại câu hỏi Part 3 TOEIC, câu hỏi dạng này thường xuất hiện sau câu hỏi thông tin tổng quát và câu trả lời của nó thường rơi vào phần thân bài của đoạn hội thoại.
Mỗi bài hội thoại đều có những nội dung riêng biệt nên câu hỏi về thông tin chi tiết cũng biến hóa đa dạng theo.
- What is the man concerned about? (Người đàn ông lo lắng về điều gì?)
- What does the woman ask the man about? (Người phụ nữ hỏi người đàn ông về điều gì?)
- What problem does the man mention? (Người đàn ông đề cập đến vấn đề gì?)
- What does the woman say is convenient? (Người phụ nữ nói điều gì là tiện lợi?)
- Where does the man say he used to work? (Người đàn ông nói anh ấy đã từng làm việc ở đâu?)
- Why are the women surprised? (Tại sao những người phụ nữ lại ngạc nhiên?)
- Why does the man want to buy Ms. Jefferson some flowers? (Tại sao người đàn ông muốn mua hoa cho cô Jefferson?)
- Who did the company recently hire? (Gần đây công ty đã tuyển ai?)
Có vẻ hoang mang nhỉ? ^^ Nhưng đừng lo, Strawberry sẽ “mách” cho bạn một dạng rất thường gặp về câu hỏi thông tin chi tiết đó là câu hỏi về vấn đề.
Câu hỏi chi tiết về vấn đề
Với câu hỏi về vấn đề, bạn sẽ thường gặp các mẫu câu hỏi như sau:
What problem does the woman mention? (Người phụ nữ đề cập đến vấn đề gì?)
What problem do the men describe? (Những người đàn ông mô tả vấn đề gì?)
What did the man have a problem with this morning? (Sáng nay người đàn ông đã gặp vấn đề gì?)
Như bạn thấy đó, câu hỏi dạng này thường sẽ chứa từ “problem”.
Cùng phân tích ví dụ dưới đây để hiểu thêm về loại câu hỏi này nhé! 👇
Đoạn hội thoại
W-Br | Hi, Gerard. Just a reminder, all proposals for this year’s technology conference have to be submitted by tomorrow. |
M-Cn | Yes, I know. I actually finished my proposal earlier today, but I haven’t been able to upload it yet… I think the Web site’s down for maintenance. |
W-Br | Oh, I had the same problem – the Web site’s really busy. You just have to keep trying. |
M-Cn | In that case, I think I’ll go to lunch first and try again when I get back. Would you like to join me? |
W-Br | Sure – let’s go now. |
Lưu ý: nội dung bài hội thoại không được in trong đề thi
Câu hỏi thông tin chi tiết liên quan đến đoạn hội thoại
33. What problem does the man mention?
(A) Additional permits are needed.
(B) An expense was not approved.
(C) A supervisor is unavailable.
(D) A Web site is not working.
Xét câu hỏi 33. What problem does the man mention? (Vấn đề người đàn ông đề cập là gì?)
Đây là câu hỏi chi tiết về một vấn đề trong bài hội thoại nên câu trả lời sẽ nằm ở thân bài. Trong bài trên, phần thân bài chính là đoạn thoại này:
M-Cn: Yes, I know. I actually finished my proposal earlier today, but I haven’t been able to upload it yet… I think the Web site’s down for maintenance.
W-Br: Oh, I had the same problem – the Web site’s really busy. You just have to keep trying.
M-Cn: Vâng, tôi biết. Thực ra tôi đã hoàn thành đề xuất của mình trước hôm nay nhưng chưa thể tải nó lên … Tôi nghĩ rằng trang web đang ngừng hoạt động để bảo trì.
W-Br: Ồ, tôi cũng gặp phải vấn đề tương tự – trang web thực sự bận rộn. Bạn chỉ cần tiếp tục thử.
Hãy cùng xem lại 4 phương án & nghĩa của từng phương án của câu hỏi này:
What problem does the man mention? (Người đàn ông đề cập đến vấn đề gì?)
(A) Additional permits are needed. (Cần giấy phép bổ sung.)
(B) An expense was not approved. (Một khoản chi phí không được phê duyệt.)
(C) A supervisor is unavailable. (Người giám sát không có mặt.)
(D) A Web site is not working. (Trang Web không hoạt động.)
Chúng ta thấy trong câu (D) A Web site is not working. (Trang Web không hoạt động.) có nguyên câu “A Web site is not working.” cùng nghĩa với ý “the Web site’s down for maintenance” trong câu thoại của người đàn ông ở phần thân bài (I think the Web site’s down for maintenance. – Tôi nghĩ rằng trang web đang ngừng hoạt động để bảo trì.). Vì vậy, D chính là đáp án đúng.
🧭 Mẹo cho bạn (Các loại câu hỏi Part 3 TOEIC: Câu hỏi về vấn đề)
Điểm nhận dạng “problem” trong bài hội thoại chính là… từ “problem”. Thường người nói sẽ trình bày vấn đề họ gặp phải ngay sau câu “There is a problem” hay “I have a problem”. Tuy nhiên, đây là trong điều kiện ngữ cảnh lý tưởng nhất.
Nếu người nói không đề cập thẳng từ “problem” thì bạn có thể dựa vào những từ như “but” (nhưng) hay “unfortunately” (không may là) để biết là vấn đề của người nói đến ngay sau những từ này.
Trong các loại câu hỏi Part 3 TOEIC, câu hỏi về thông tin chi tiết yêu cầu bạn phải có kỹ năng nghe tốt và sự tập trung cao độ vì vậy hãy luyện nghe thật nhiều để khi làm bài thi không bị mất điểm câu này nhé! 💪
Okay, cùng tìm hiểu loại câu hỏi về hành động tiếp theo nào! 🔽
Câu hỏi về hành động tiếp theo
Câu hỏi về hành động tiếp theo thường sẽ hỏi người nói có khả năng làm gì tiếp theo.
Mỗi đoạn hội thoại thường có 1 câu hỏi dạng này và nó là câu hỏi thứ 3 trong bộ 3 câu hỏi của đoạn hội thoại.
Câu trả lời cho dạng câu hỏi về hành động tiếp theo thường rơi vào phần kết bài của đoạn hội thoại.
Mẫu câu hỏi thường gặp:
What will the woman probably do next? (Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo?)
What will most likely happen next? (Điều gì có khả năng cao sẽ xảy ra tiếp theo?)
What does the man/woman suggest the woman/man do? (Người đàn ông / phụ nữ đề nghị người phụ nữ / đàn ông làm gì?)
Cùng phân tích ví dụ dưới đây để hiểu thêm về loại câu hỏi này nhé! 👇
Đoạn hội thoại
W | This is Candace Keller on WGN top Radio in Austin. As advertised, I will now interview Jason Carter, a successful financial consultant and host of the new TV show Deal Me In. So, Jason, can you tell us about this new show? |
M | Certainly. The program is filmed like a talk show and focused on people’s financial concerns, like their investments. |
W | Sounds interesting. And what tips can you give our listeners now about managing their money? |
M | The most important thing is to keep track of one’s spending. |
W | I see. Well, let’s listen to some phone calls now from the people out there who’ve tuned in to this radio show. |
Lưu ý: nội dung bài hội thoại không được in trong đề thi
Câu hỏi về hành động tiếp theo liên quan đến đoạn hội thoại
36. What will most likely happen next?
(A) The next show will be introduced.
(B) A traffic report will be broadcast.
(C) Some calls will be taken.
(D) A prize will be given away.
Xét câu hỏi 36. What will most likely happen next? (Chuyện gì có nhiều khả năng sẽ xảy ra tiếp theo?)
Đây là câu hỏi về hành động tiếp theo của người nói nên đáp án sẽ nằm ở phần kết bài. Trong bài hội thoại trên, phần kết bài chính là đoạn:
W: I see. Well, let’s listen to some phone calls now from the people out there who’ve tuned in to this radio show.
W: Tôi hiểu rồi. Bây giờ, chúng ta hãy nghe một vài cuộc điện thoại từ những người ngoài kia đang theo dõi chương trình radio này.
Hãy cùng xem lại 4 phương án & nghĩa của từng phương án của câu hỏi này:
What will most likely happen next? (Điều gì có khả năng cao sẽ xảy ra tiếp theo?)
(A) The next show will be introduced. (Chương trình tiếp theo sẽ được giới thiệu.)
(B) A traffic report will be broadcast. (Báo cáo giao thông sẽ được phát.)
(C) Some calls will be taken. (Bắt một vài cuộc gọi.)
(D) A prize will be given away. (Một giải thưởng sẽ được trao.)
Chúng ta thấy câu (C) Some calls will be taken. (Bắt một vài cuộc gọi.) có nguyên câu “Some calls will be taken” tương tương nghĩa với ý “listen to some phone calls” trong phần kết bài (let’s listen to some phone calls now from the people out there… – bây giờ hãy nghe vài cuộc điện thoại từ những người ngoài kia…). Như vậy C là đáp án đúng.
Lưu ý (Các loại câu hỏi Part 3 TOEIC: Câu hỏi về hành động tiếp theo)
Sẽ có trường hợp câu hỏi đề cập “man” nhưng câu trả lời lại thuộc về thoại của “woman”. Thường cách trả lời sẽ như sau:
- Nếu câu hỏi là: What will the woman most likely do next? => Nghe thoại của nhân vật nam vì người nam sẽ gợi ý cho người nữ làm gì đó.
- Tương tự cho: What will the man most likely do next? => Nghe thoại của nhân vật nữ vì người nữ sẽ gợi ý cho người nam làm gì đó.
Ví dụ
M-Cn: Hi, I’m Antonio. Here’s a brochure. If you turn to the second page, there’s an outline of the program’s advanced features … You won’t find those features anywhere else.
M-Cn: Xin chào, tôi là Antonio. Đây là một tập tài liệu. Nếu bạn lật sang trang thứ hai, có một phác thảo về các tính năng nâng cao của chương trình … Bạn sẽ không tìm thấy những tính năng đó ở bất kỳ nơi nào khác.
Q: What will the woman most likely do next?(Người phụ nữ có khả năng cao sẽ làm gì tiếp theo?)
A: Look at a brochure
(Xem một tập tài liệu quảng cáo)
Ta thấy, người đàn ông đưa brochure cho người phụ nữ và hướng dẫn cô ấy xem nó. Vậy, hành động tiếp theo của người phụ nữ là cô ấy có khả năng sẽ xem brochure này.
Để làm tốt dạng này, bạn hãy chú ý nghe gợi ý, yêu cầu, đề nghị của nhân vật này ở phía cuối đoạn thoại:
- Why don’t you…? (Tại sao bạn không…?)
- Please make sure that… (Xin hãy đảm bảo rằng…)
- Please remember to… (Làm ơn nhớ…)
- Don’t forget to… (Đừng quên…)
- Could you…? (Bạn có thể…?)
⚠️Lưu ý là trường hợp này THƯỜNG xảy ra chứ KHÔNG phải là LUÔN LUÔN vì có thể có câu hỏi người phụ nữ làm gì tiếp theo và đáp rơi thẳng vào vai nữ (tương tự với vai nam).
Tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu về dạng khó hơn là câu hỏi nghe hiểu ngụ ý. 🤔
Các loại câu hỏi Part 3 TOEIC: Câu hỏi nghe hiểu ngụ ý

Trong các loại câu hỏi Part 3 TOEIC, dạng câu hỏi nghe hiểu ngụ ý là loại câu hỏi có chứa câu trích dẫn “…”, được xem là khó nhất vì yêu cầu bạn hiểu được ngụ ý của người nói.
Để trả lời chính xác câu hỏi, hay hiểu đúng ý của người nói, bạn cần xem xét cẩn thận ngữ cảnh và tình huống. Thường hints (gợi ý) sẽ nằm ở câu liền trước hoặc liền sau “câu trích dẫn”.
Mẫu câu hỏi thường gặp:
What does the man imply when he says, “I used to work there”? (Người đàn ông ngụ ý gì khi nói, “Tôi đã từng làm việc ở đó”?)
What does the woman mean when she says, “our budget’s going to be fairly limited”? (Người phụ nữ có ý gì khi nói, “ngân sách của chúng ta sẽ khá hạn hẹp”?)
Cùng phân tích ví dụ dưới đây để hiểu thêm về loại câu hỏi này nhé! 👇
Đoạn hội thoại
M-Au | Noor! Exciting news! The company’s board of directors chose our research project to receive additional funding. |
W-Br | Oh – that’s great! |
M-Au | I know. So, let’s hire a new research assistant – like we’ve been talking about. |
W-Br | Hmm, even with the extra money, our budget’s going to be fairly limited. |
M-Au | But we need help cataloging all the data we’re collecting … You know, we could offer some part-time hours to local university students. |
W-Br | You’re right. I was on a project last year with some students, and they did a good job. |
Lưu ý: nội dung bài hội thoại không được in trong đề thi
Câu hỏi nghe hiểu ngụ ý liên quan đến bài hội thoại
What does the woman mean when she says, “our budget’s going to be fairly limited”?
(A) The company’s decision is not surprising.
(B) A fund-raiser should be organized.
(C) Some numbers need to be checked.
(D) The man’s suggestion may not work.
Xét ngữ cảnh có liên quan đến câu trích dẫn “our budget’s going to be fairly limited”?
Như đã đề cập, để trả lời được câu hỏi ngụ ý, bạn cần hiểu được ngữ cảnh trước và sau câu trích dẫn trong bài hội thoại:
M-Au: I know. So, let’s hire a new research assistant – like we’ve been talking about.
W-Br: Hmm, even with the extra money, our budget’s going to be fairly limited.
M-Au: Tôi biết mà. Vậy hãy tuyển một trợ lý nghiên cứu mới như đã bàn.
W-Br: Hmm, ngay cả khi có thêm tiền, ngân sách của chúng ta sẽ khá hạn hẹp.
Cùng xem lại 4 phương án & nghĩa của từng phương án của câu hỏi này:
What does the woman mean when she says, “our budget’s going to be fairly limited”? (Người phụ nữ có ý gì khi nói, “ngân sách của chúng ta sẽ khá hạn hẹp”?)
(A) The company’s decision is not surprising. (Quyết định của công ty không có gì đáng ngạc nhiên.)
(B) A fund-raiser should be organized. (Một cuộc quyên góp nên được tổ chức.)
(C) Some numbers need to be checked. (Một vài con số cần được kiểm tra.)
(D) The man’s suggestion may not work. (Đề xuất của người đàn ông có thể không thực hiện được.)
Người đàn ông đề nghị: let’s hire a new research assistant (hãy tuyển một trợ lý nghiên cứu mới).
Người phụ nữ trả lời: …even with the extra money, our budget’s going to be fairly limited. (thậm chí có thêm tiền, ngân sách của chúng ta sẽ khá hạn hẹp). Ý là khó tuyển trợ lý mới vì ngân sách hạn hẹp. Vậy, người phụ nữ cho rằng đề xuất của người đàn ông có thể sẽ không thực hiện được. Vậy, D là đáp án đúng.
Các loại câu hỏi Part 3 TOEIC: Câu hỏi kết hợp biểu đồ, bảng biểu
Dạng câu hỏi này sẽ đi kèm với một biểu đồ hay bảng biểu như bảng, sơ đồ, bảng giá, biển chỉ dẫn, bảng lịch trình,… Trong các loại câu hỏi Part 3 TOEIC, đây là dạng câu hỏi khá khó của bài thi Part 3 TOEIC. Khi đọc câu hỏi, bạn cũng phải dành thời gian để xem graphic (hình) kèm theo để hình dung trước được những gì mình sẽ nghe.
Để trả lời chính xác loại câu hỏi có biểu đồ bạn cần kết hợp thông tin nghe được trong bài hội thoại và thông tin thấy được trong biểu đồ. Tuy hơi “cồng kềnh” nhưng đừng lo vì câu hỏi suy luận của dạng này thường đơn giản và không quá đánh đố.
Mẫu câu hỏi thường gặp:
Look at the graphic. What size screen will he order? (Nhìn vào biểu đồ. Anh ấy sẽ đặt hàng màn hình kích cỡ nào?)
Cấu trúc dạng câu hỏi có biểu đồ
Cấu trúc của dạng câu hỏi có biểu đồ sẽ như sau:
- Luôn bắt đầu bằng: Look at the graphic.
- Vế sau là câu hỏi chính. Vd: What size screen will he order?
Cùng phân tích ví dụ dưới đây để hiểu thêm về loại câu hỏi này nhé! 👇
Đoạn hội thoại
M-Au | Margaret, do you have any plastic zip ties? We used some to tie cables together when we installed the servers last week. |
W-Am | Sure, they’re on my desk. Need help with anything? |
M-Au | No, I just need them to fasten some electronic trackers to my luggage. I’m flying to Shanghai tomorrow for a week to meet the new clients, and I want to be able to keep track of my suitcases while I’m traveling. |
W-Am | I need one of those. I misplace my keys all the time. How’d you decide which one to buy? |
M-Au | The most important feature for me is battery life, so I bought the one with the longest-lasting battery. |
Lưu ý: nội dung bài hội thoại không được in trong đề thi
Câu hỏi kết hợp biểu đồ, bảng biểu có liên quan đến bài hội thoại
Look at the graphic. Which brand did the man buy?
(A) Beep It
(B) Filez
(C) Loc Pro
(D) XMarks

Xét câu hỏi Which brand did the man buy? (Người đàn ông mua thương hiệu nào?)
Đọc câu hỏi kết hợp với xem bảng, ta thấy câu hỏi đang hỏi về thương hiệu pin người đàn ông đã mua. Nếu nghe kỹ, bạn sẽ nhận ra đáp án cho câu hỏi này nằm ở cuối bài hội thoại. Trong câu hỏi “Which brand did the man buy?” (Người đàn ông đã mua thương hiệu nào?) có đề cập đến “man” nên chúng ta sẽ chú ý đến vai người đàn ông nói.
W-Am: I need one of those. I misplace my keys all the time. How’d you decide which one to buy?
M-Au: The most important feature for me is battery life, so I bought the one with the longest-lasting battery.
W-Am: Tôi cần một cái. Tôi lúc nào cũng lạc mất chìa khóa của mình. Bạn quyết định cần mua cái nào như thế nào vậy?
M-Au: Với tôi, tuổi thọ pin là tính năng quan trọng nhất, vì vậy tôi đã mua cái có pin trâu nhất.
Ta thấy người đàn ông nói tuổi thọ pin là tính năng quan trọng nhất với ông nên đã mua cái có tuổi thọ pin lâu nhất. Vậy ta đã biết ông ấy mua pin có tuổi thọ lâu nhất, tiếp theo hãy xem bảng để biết được thương hiệu pin nào có tuổi thọ lâu nhất.

Xem cột Battery Life (Tuổi thọ pin), thấy được 2 years (2 năm) là thời gian dài nhất trong bản. Tiếp theo xem cột Brand (Thương hiệu), 2 years tương ứng với Loc Pro. Vậy, Loc Pro là nhãn hiệu có tuổi thọ pin cao nhất.
Xem lại 4 phương án để xem Loc Pro nằm ở câu nào nhé
Look at the graphic. Which brand did the man buy?
(A) Beep It
(B) Filez
(C) Loc Pro → đáp án đúng
(D) XMarks
Bạn vừa tìm hiểu xong các loại câu hỏi Part 3 TOEIC, hãy áp dụng các kiến thức trên để làm bài hiệu quả nhé. Nếu bạn muốn có cái nhìn tổng quát hơn hoặc muốn tìm hiểu về cách luyện nghe Part 3 TOEIC, hãy tham khảo bài viết sau đây nhé.

Xem bài viết: Hướng dẫn cách Luyện nghe Part 3 TOEIC max điểm được biên soạn bởi đội ngũ Strawberry TOEIC.
Hy vọng những chia sẻ này của Strawberry hữu ích với bạn và có thể phần nào giúp bạn đạt được mục tiêu TOEIC của mình. Hãy ủng hộ Strawberry Team bằng cách click vào các biểu tượng chia sẻ ngay bên dưới bạn nhé!
Tham khảo: