Luyện TOEIC Reading Part 5 – Cách làm câu hỏi ngữ pháp – Dạng biến thể đại từ
Bạn đang xem bài viết Luyện TOEIC Reading Part 5 – Cách làm câu hỏi ngữ pháp – Dạng biến thể đại từ trong chuỗi bài viết về Luyện TOEIC Reading part 5. Nếu chưa xem các phần trước, bạn có thể tham khảo theo đường link bên dưới đây:
- Luyện TOEIC Reading Part 5 – Tổng quan & Câu hỏi từ loại
- Luyện TOEIC Reading Part 5 – Câu hỏi ngữ pháp 1
- Luyện TOEIC Reading Part 5 – Câu hỏi ngữ pháp 2
- Luyện TOEIC Reading Part 5 – Cách làm câu hỏi ngữ pháp – Dạng biến thể đại từ (bài đang xem)
- Luyện TOEIC Reading Part 5 – Cách làm câu hỏi ngữ pháp – Dạng Verb form
- Luyện TOEIC Reading Part 5 – Cách làm câu hỏi ngữ pháp – Dạng Giới từ & Liên từ
- Luyện TOEIC Reading Part 5 – Cách làm câu hỏi ngữ pháp – Dạng So sánh
- Luyện TOEIC Reading Part 5 – Cách làm câu hỏi ngữ pháp – Mệnh đề quan hệ
- Luyện TOEIC Reading Part 5 – Mẹo làm câu hỏi từ vựng
- Luyện TOEIC Reading Part 5 – Các cụm từ thường gặp (common expressions)
Dạng câu hỏi ngữ pháp (grammar) được đánh giá là khó hơn so với dạng từ loại (word form), để đạt điểm cao đòi hỏi bạn phải có kiến thức ngữ pháp vững chắc. Trong dạng này cũng sẽ có nhiều loại ngữ pháp khác nhau và cách làm khác nhau, hãy cùng tìm hiểu dạng đầu tiên là biến thể của đại từ trong bài viết dưới đây của Strawberry Toeic nhé.
1. Giới thiệu về biến thể của đại từ trong bài thi TOEIC Reading Part 5:
– Đại từ là từ dùng để thay thế cho một danh từ trong câu, được dùng để tránh lặp lại một danh từ.
– Trong bài thi Toeic Part 5 thường xuất hiện các biến thể đại từ sau: đại từ nhân xưng (làm chủ ngữ hoặc tân ngữ / túc từ), đại từ sở hữu, đại từ phản thân, tính từ sở hữu.

Ví dụ:


Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về mỗi loại biến thể đại từ này trong các ví dụ cụ thể nhé.
2. Đại từ nhân xưng làm CHỦ NGỮ (Đứng đầu câu – trước động từ):

Ví dụ 1:
Jorge was hired as an assistant manager five months ago, and —— is now in line for a promotion.
(A) himself
(B) him
(C) his
(D) he
→ Sau chỗ trống là động từ to be “is” → Cần điền đại từ nhân xưng làm chủ ngữ.
Ví dụ 2:
Mr. Yamagata is prepared to assist Ms. Hahn’s clients while —— conducts a training seminar in New York.
(A) hers
(B) she
(C) herself
(D) her
→ Sau chỗ trống là động từ “conducts” → Cần điền đại từ nhân xưng làm chủ ngữ.
Ví dụ 3:
Ms Iwata handed out copies of the agenda that ——- had printed for the meeting.
(A) hers
(B) her
(C) she
(D) herself
→ Sau chỗ trống là động từ “had printed” → Cần điền đại từ nhân xưng làm chủ ngữ.
3. Đại từ nhân xưng làm TÚC TỪ / TÂN NGỮ (Đứng sau động từ hoặc giới từ):

Ví dụ 1:
Sandy wrote a letter to her parents and sent it to ——- yesterday.
(A) herself
(B) the parents
(C) it
(D) them
→ Chỗ trống đứng sau giới từ “to” → cần điền đại từ nhân xưng làm tân ngữ.
Ví dụ 2:
Please instruct employees with questions concerning the new payroll policy to contact ——- or Ms. Sin directly.
(A) my
(B) mine
(C) me
(D) I
→ Chỗ trống đứng sau động từ “contact” → cần điền đại từ nhân xưng làm tân ngữ.
4. Tính từ sở hữu (Đứng trước danh từ)
*Rất phổ biến trong TOEIC!!!

Ví dụ:
Larry and Esther are doing ——- homework.
(A) their
(B) his
(C) her
(D) its
Giải thích: Sau chỗ trống là danh từ “homework” → cần điền tính từ sỡ hữu “their”.
Hãy nhớ: TÍNH TỪ SỞ HỮU đứng trước danh từ và rất hay gặp trong dạng câu hỏi biến thể của đại từ (chiếm khoảng 90%).
5. Đại từ sở hữu (Hiếm gặp trong TOEIC):

Possessive pronouns (đại từ sở hữu) được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ khi danh từ đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
Your house is more beautiful than mine (= my house).
6. Đại từ phản thân:

– Dùng để nhấn mạnh: đứng sau chủ ngữ.
– Dùng khi chủ ngữ và túc từ là cùng một đối tượng.
– By + đại từ phản thân = 1 mình / tự, không ai giúp.
– By + đại từ phản thân = on one’s own = alone
a. Dùng để nhấn mạnh: đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ:
At this year’s orientation session, the general manager ——- took the time to personally welcome all new recruits.
(A) she
(B) her
(C) hers
(D) herself
Giải thích: herself nhấn mạnh cho the general manager.
b. Dùng khi chủ từ và túc từ là cùng một đối tượng.
Ví dụ 1:
He seems to have cut ——- when shaving this morning.
(A) him
(B) himself
(C) his
(D) he
Ví dụ 2:
When I saw her last night, she was talking to ——- loudly.
(A) themselves
(B) hers
(C) herself
(D) she
c. By + đại từ phản thân = 1 mình / tự, không ai giúp.
Ví dụ 1:
The couple painted their house by ——-.
(A) their
(B) themselves
(C) him
(D) her
Ví dụ 2:
These students are old enough to go to school by ——-.
(A) them
(B) their
(C) themselves
(D) they
d. By + đại từ phản thân = on one’s own = alone
Ví dụ 1:
They have to do this job on ——- own.
(A) them
(B) their
(C) themselves
(D) they
Ví dụ 2:
If you have any difficulty preparing for a presentation on ——- ask Mr. Jacobs for help.
(A) your own
(B) yourself
(C) your
(D) yours
Trên đây là các phương pháp trả lời câu hỏi ngữ pháp – biến thể đại từ, với đầy đủ các mẹo và ví dụ cụ thể giúp bạn chinh phục điểm tối đa trong bài thi TOEIC Reading Part 5. Hãy luyện tập thật nhiều và khi luyện tập nhớ áp dụng các mẹo trên nhé.