Từ vựng thường gặp Part 3 TOEIC
Part 3 TOEIC là phần thi khó vì vậy đòi hỏi bạn phải có một vốn từ vựng nhất định để có thể làm bài tốt. Vậy làm sao để có được vốn từ vựng đó nhỉ?
Qua nghiên cứu rất nhiều bộ đề thi TOEIC, Strawberry đã rút ra danh sách các chủ đề kèm theo đó là các từ vựng liên quan, rất thường xuyên xuất hiện trong câu hỏi Part 3 TOEIC. Nắm chắc được danh sách từ vựng TOEIC Part 3 theo chủ đề thường gặp sẽ tăng cao cơ hội đạt được max điểm phần thi của Part 3. Vậy còn chần chờ gì nữa, chúng ta cùng học các từ vựng phổ biến TOEIC Part 3 nhé.
Học từ vựng Part 3 TOEIC thế nào cho nhớ lâu đây?
Để giúp bạn dễ học và ghi nhớ các từ vựng Part 3 TOEIC, Strawberry đã thiết kế theo từng bước như sau:
– List tất cả từ vựng theo chủ đề
– Học bằng flashcard
– Ghép thẻ – Vừa học vừa chơi, khá là vui mà lại giúp nhớ từ rất hiệu quả.
– Kiểm tra – Bước ôn lại để xem bạn nhớ hết các từ vựng quan trọng giúp max điểm TOEIC Part 3 chưa đó mà. (Lưu ý, ở phần kiểm tra này sẽ có cả yêu cầu viết từ, nếu bạn không thích viết thì có thể vào phần cài đặt và bỏ chọn “Written” hoặc “Tự luận” đi nhé).
OK, let’s go!
Học từ vựng Part 3 TOEIC theo các chủ đề thường gặp
Như đã giới thiệu ở bài Các chủ đề thường gặp trong Part 3 TOEIC, bài thi nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi xoay quanh các chủ để phổ biến sau đây:
- Đối thoại về công việc ở công ty, văn phòng (hội họp, nhân sự, máy móc / thiết bị, sự kiện về kinh doanh, thương mại)
- Đối thoại về hoạt động thường ngày (mua bán ở cửa hàng, đi công tác, du lịch).
- Đối thoại ở nơi công cộng (ở nhà hàng, bệnh viện, bưu điện, ngân hàng, đại lý bất động sản).
Để học từ vựng Part 3 TOEIC hiệu quả, bạn cần học theo các chủ đề thường gặp này nhé. Strawberry sẽ tặng bạn các danh sách từ vựng Part 3 hữu ích nhất của từng chủ đề đã giới thiệu và các bài thực hành kèm theo.
Từ vựng Part 3 TOEIC: Công việc ở công ty, văn phòng
Đầu tiên hãy điểm qua danh sách từ vựng của chủ đề phổ biến nhất này nhé! ?
Công việc, hội họp, văn phòng
A little behind the schedule | Hơi trễ so với kế hoạch |
Administrative assistant | Trợ lý hành chính |
Appointment | Cuộc hẹn |
Attend | Tham dự |
Be assigned | Được phân công |
Branch | Văn phòng chi nhánh |
Department head | Trưởng bộ phận |
Expect | Mong đợi |
Extend the deadline | Gia hạn |
Lobby | Hành lang, tiền sảnh |
Manager | Trưởng phòng, quản lý |
Marketing meeting | Buổi họp bàn về việc tiếp thị |
Meet the deadline | Hoàn thành đúng hạn |
Office manager | Trưởng phòng |
Prepare | Chuẩn bị |
Quarterly meeting | Cuộc họp hàng quý |
Receptionist | Nhân viên tiếp tân |
Reschedule the meeting | Sắp xếp lại ngày khác cho cuộc họp |
Sales figures | Doanh số |
Staff | Nhân viên |
Teleconference | Hội nghị từ xa |
Nhân sự

Apply for a job opening | Nộp đơn xin việc |
Be transferred to | Được chuyển sang |
Call in sick | Gọi điện xin nghỉ bệnh |
Educational background | Trình độ văn hóa |
Get a promotion | Được thăng tiến |
Hire a new employee | Tuyển nhân viên mới |
Job experience | Kinh nghiệm làm việc |
Job interview | Phỏng vấn xin việc |
Leave the company | Rời công ty |
Retire | Nghỉ hưu |
Start the job | Bắt đầu công việc |
Take over the job | Tiếp nhận công việc |
Training session | Khóa đào tạo |
Vấn đề liên quan đến máy móc, thiết bị văn phòng

Access the Internet | Truy cập Internet |
Be down for maintenance | Ngưng hoạt động để bảo trì |
Log into the computer | Đăng nhập vào máy tính |
Malfunction | Trục trặc |
Place an order | Đặt hàng |
Printer | Máy in |
Repair | Sửa chữa |
Replace | Thay thế |
Technical support | Hỗ trợ kỹ thuật |
Các sự kiện về kinh doanh

Business trip | Chuyến đi công tác |
Conference | Hội nghị |
Farewell party | Tiệc chia tay |
Give a speech | Phát biểu |
Go on vacation | Đi nghỉ phép |
Presenter | Người thuyết trình |
Trade show | Triển lãm thương mại |
Workshop | Hội thảo |
Học từ vựng TOEIC Part 3 bằng flashcard
Đầu tiên, hãy học từ vựng TOEIC Part 3 với flashcard nhé. Strawberry tin rằng những flashcard có kèm hình ảnh và âm thanh này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Tất cả những gì bạn cần làm ở bước này là bấm vào từ vựng và đọc theo (nhớ học cả phát âm khi học từ vựng nhé), sau đó bấm lật mặt flash card, chú ý nghĩa và hình minh họa.
Nếu bạn muốn đổi mặt thẻ từ vựng tiếng Anh lên trước hoặc bật phát âm tự động lên thì vào phần cài đặt (hình bánh răng ở góc trên bên phải) để chỉnh lại nhé. Let’s try it!
Học từ vựng TOEIC Part 3: Ghép thẻ – học mà chơi
Bạn hãy bấm từ vựng rồi bấm hình / nghĩa tương ứng và làm cho tất cả các thẻ biến mất trong thời gian ngắn nhất có thể nhé. Bạn nên bấm chơi lại vài lần nha, vì mỗi lần sẽ là một bộ thẻ từ vựng khác nhau đấy.
Kiểm tra Từ vựng Part 3 – Chủ đề công việc ở công ty, văn phòng
Bạn nghĩ bạn đã nhớ được bao nhiêu % từ vựng TOEIC Part 3 phổ biến của chủ đề công việc ở công ty, văn phòng? Nếu thấy cần thiết, bạn hãy lặp lại các bước học trên trước khi qua bước kiểm tra này nha.
Lưu ý, ở phần kiểm tra này sẽ có cả yêu cầu viết từ, nếu bạn không thích viết thì có thể vào phần cài đặt (hình bánh răng ở góc trên bên phải) và bỏ chọn “Written” hoặc “Tự luận” đi nhé.
Bây giờ chúng ta tiếp tục với từ vựng Part 3 TOEIC về hoạt động mua bán tại cửa hàng và đi công tác, du lịch nhé.
Từ vựng Part 3 TOEIC: Mua bán ở cửa hàng, đi công tác, du lịch
Dưới đây là danh sách từ vựng về các hoạt động mua bán, trao đổi tại cửa hàng (hoặc gọi qua điện thoại) và hoạt động giải trí, đi công tác, du lịch, phương tiện đi lại.
Mua bán, trao đổi ở cửa hàng
A proof of purchase | Bằng chứng mua hàng |
Advertise | Quảng cáo |
Aisle | Lối đi, gian hàng |
Be busy with patrons | Bận tiếp khách hàng quen |
Browse in the store | Xem qua cửa hàng |
Clothing section | Gian hàng quần áo |
Department store | Cửa hàng bách hóa |
Discount coupon | Phiếu giảm giá |
Electronics store | Cửa hàng điện tử |
Exchange the shirt for a small size | Đổi áo lấy cỡ nhỏ hơn |
Fridge | Tủ lạnh |
Frozen | Đông lạnh |
Full refund | Số tiền hoàn trả đầy đủ |
Get a refund | Hoàn lại tiền |
Get the gift wrapped | Nhờ gói món quà |
Go shopping | Đi mua sắm |
Have the models on display | Có trưng bày hàng mẫu |
Have wide selections to choose from | Có nhiều lựa chọn |
House goods | Đồ gia dụng |
Inconvenience | Sự bất tiện |
Item | Món hàng |
Meat corner | Gian hàng thịt |
Miss | Mất, thất lạc |
Offering items 20% off | Giảm giá 20% |
Original receipt | Biên lai gốc |
Pay by credit card | Trả bằng thẻ tín dụng |
Payment option | Cách thức thanh toán |
Produce section | Gian hàng nông phẩm |
Purchase | Việc mua hàng |
Receipt | Biên lai, biên nhận |
Recommend | Đề nghị |
Retail store | Cửa hàng bán lẻ |
Return the jacket | Trả lại chiếc áo khoác ngoài |
Search | Tìm kiếm |
Sold out | Bán hết hàng |
Sporting goods section | Gian hàng thể thao |
Take a smaller one | Lấy cái nhỏ hơn |
Warranty | Bảo hành |
Window-shopping | Xem hàng chứ không mua |
Học bằng flash card
Tương tự như phần học từ vựng chủ đề công việc ở công ty, văn phòng với flash card, bạn hãy bấm vào từ vựng và đọc theo (học cả phát âm khi học từ vựng giúp bạn nhớ lâu hơn và nghe tốt hơn nhé), sau đó bấm lật mặt flash card, chú ý nghĩa và hình minh họa (nếu có). Nếu bạn muốn đổi mặt thẻ từ vựng tiếng Anh lên trước hoặc bật phát âm tự động lên thì vào phần cài đặt (hình bánh răng ở góc trên bên phải) để chỉnh lại nhé.
OK, let’s begin!
Ghép thẻ – học mà chơi
Bạn hãy bấm từ vựng rồi bấm hình / nghĩa tương ứng và làm cho tất cả các thẻ biến mất trong thời gian ngắn nhất có thể nhé. Bạn nên bấm chơi lại vài lần nha, vì mỗi lần sẽ là một bộ thẻ từ vựng khác nhau đấy.
Kiểm tra Từ vựng Part 3 – Mua bán, trao đổi ở cửa hàng
Bạn đã nhớ được hầu hết từ vựng TOEIC Part 3 chủ đề mua bán, trao đổi ở cửa hàng chưa? Nếu thấy cần thiết, bạn hãy lặp lại các bước học trên trước khi qua bước kiểm tra nha.
Lưu ý, ở phần kiểm tra này sẽ có cả yêu cầu viết từ, nếu bạn không thích viết thì có thể vào phần cài đặt (hình bánh răng ở góc trên bên phải) và bỏ chọn “Written” hoặc “Tự luận” đi nhé.
Bây giờ chúng ta tiếp tục với từ vựng Part 3 TOEIC chủ đề giải trí, đi công tác, du lịch nhé.
Từ vựng về hoạt động giải trí, đi công tác, du lịch, phương tiện đi lại
A discounted package | Gói giảm giá |
A piano recital | Buổi trình diễn piano |
Bicycle riding | Đi xe đạp |
Buy a weekly pass | Mua vé tuần |
Connecting flight | Chuyến bay quá cảnh |
Departure time | Giờ khởi hành |
Direct flight | Chuyến bay thẳng |
Estimated time of arrival | Giờ đến dự kiến |
Fascinating | Hấp dẫn |
Fly first class | Đi máy bay vé hạng nhất |
Get the catalogue | Lấy cuốn ca-ta-lô |
Go away on vacation | Đi nghỉ mát ở xa |
Have a short break | Nghỉ giải lao |
Look forward to V-ing | Trông mong làm gì |
Miss | Bỏ lỡ |
Music performance | Buổi biểu diễn ca nhạc |
Plan | Dự định |
Premiere | Buổi chiếu phim ra mắt, buổi chiếu phim đầu tiên |
Reserve a flight | Đặt vé máy bay |
Round-trip ticket | Vé khứ hồi |
Take a maternity leave | Nghỉ hộ sản |
Take the car to the repair shop | Mang xe đi sửa |
Take time off | Nghỉ phép |
The flight has been delayed. | Chuyến bay đã bị hoãn. |
Visit the art museum | Thăm bảo tàng nghệ thuật |
Học bằng flash card
Ghép thẻ – học mà chơi
Kiểm tra Từ vựng Part 3 – Hoạt động giải trí, đi công tác, du lịch, phương tiện đi lại
Tiếp theo hãy tìm hiểu về từ vựng Part 3 TOEIC về hoạt động ở nơi công cộng nhé.
Từ vựng Part 3 TOEIC: Ở nơi công cộng
Từ vựng của chủ đề này chủ yếu xoay quanh các hoạt động ở nhà hàng, ngân hàng, bưu điện, và bệnh viện.
Từ vựng về hoạt động ở nhà hàng
Appetizer | Món khai vị |
Beverage | Thức uống |
Bring the check | Mang hóa đơn tới |
Cafeteria | Quán ăn tự phục vụ |
Chef | Bếp trưởng |
Choose | Lựa chọn |
Cuisine | Ẩm thực |
Customer | Khách hàng |
Delicious | Ngon, thơm ngon |
Dining area | Gian hàng ăn uống |
Expensive | Đắt tiền |
Fish dish | Món cá |
Get the check | Lấy hóa đơn |
Gourmet | Ngon, chất lượng cao |
Health | Sức khỏe |
Ice water | Nước lạnh |
Ingredient | Thành phần |
Lunch special | Món ăn đặc biệt dành cho bữa trưa |
Main course | Món chính |
Menu | Thực đơn |
Open | Mở cửa, khai trương |
Order a salad | Gọi một phần salad |
Order another cup of coffee | Gọi thêm một tách cà phê |
Place an order | Gọi món ăn |
Price | Giá cả |
Recommend | Giới thiệu |
Reserve the table | Đặt bàn trước |
Restaurant | Nhà hàng |
Seafood restaurant | Nhà hàng hải sản |
Seafood salad | Salad hải sản |
Serve | Phục vụ |
Soup | Súp |
Steamed | Hấp |
Today’s special | Món ăn đặc biệt hôm nay |
Waiter | Nhân viên phục vụ |
Wine list | Danh mục rượu |
Học bằng flash card
Ghép thẻ – học mà chơi
Kiểm tra Từ vựng Part 3 – Tại nhà hàng
Từ vựng về hoạt động tại ngân hàng, bưu điện
Access | Truy cập |
Account | Tài khoản |
Airmail | Thư vận chuyển bằng đường hàng không |
Bank statement | Bản kê tài khoản |
Bank teller | Giao dịch viên ngân hàng |
Branch | Chi nhánh |
Check the balance | Kiểm tra số dư |
Counter | Quầy giao dịch |
Courier service | Dịch vụ thư tín |
Delivery company | Công ty vận chuyển, phân phối |
Deposit and withdrawal | Gửi và rút tiền |
Deposit | Gửi tiền ngân hàng, tiền đặt cọc |
Express mail | Thư chuyển phát nhanh |
Foreign currency | Ngoại tệ |
Function | Hoạt động |
Interest rate | Lãi suất |
Location | Địa điểm |
Mailing address | Địa chỉ thư tín |
Open an account | Mở tài khoản |
Option | Sự lựa chọn |
Package | Gói hàng |
Parcel | Kiện hàng |
Pay interest | Trả lãi |
Personal information | Thông tin cá nhân |
PIN number | Mã số nhận diện cá nhân |
Process | Quá trình |
Regular mail | Thư gửi thường |
Revise | Chỉnh sửa |
Saving account | Tài khoản tiết kiệm |
Take a package for someone | Mang kiện hàng giúp ai |
Telephone banking | Dịch vụ ngân hàng thông qua điện thoại |
The ATM is out of order | Máy ATM tạm thời ngưng hoạt động |
Tracking number | Số theo dõi |
Transaction slip | Giấy giao dịch |
Transfer money | Chuyển tiền |
Học bằng flash card
Ghép thẻ – học mà chơi
Kiểm tra Từ vựng Part 3 – Tại ngân hàng, bưu điện
Từ vựng về hoạt động tại bệnh viện, trung tâm y tế
Alleviate | Giảm đau |
Checkup | Khám bệnh |
Dental appointment | Hẹn khám răng |
Diabetes | Bệnh tiểu đường |
Doctor’s office | Phòng mạch |
Eye exam | Khám mắt |
Get an injection | Tiêm thuốc |
Itchy | Ngứa ngáy |
Laboratory | Phòng thí nghiệm |
Lose/gain weight | Giảm/tăng cân |
Medical center | Trung tâm y tế |
Medication | Thuốc (điều trị) |
Prescription | Toa thuốc |
Sore throat | Viêm họng |
Học bằng flash card
Ghép thẻ – học mà chơi
Kiểm tra Từ vựng Part 3 – Tại bệnh viện, trung tâm y tế
Strawberry vừa giới thiệu đến bạn các từ vựng TOEIC Part 3 theo chủ đề, cũng như cách học và thực hành hiệu quả nhất để từ vựng không chỉ là con chữ nhàm chán trên giấy. Hy vọng bạn sẽ thấy nội dung này hữu ích và xem nó là tài liệu hỗ trợ bạn trong quá trình ôn luyện TOEIC. Quan trọng nhất vẫn là luyện nghe và luyện đề thường xuyên. Cố lên nhé!
Bạn có thể download bản pdf danh sách toàn bộ từ vựng bên trên tại đây nhé: Từ vựng TOEIC Part 3 pdf
Nếu bạn muốn có cái nhìn tổng quát hơn về Part 3 hoặc muốn tìm hiểu về các loại câu hỏi khác của Part 3 và mẹo khi luyện nghe Part 3 TOEIC, hãy tham khảo bài viết ở đường link bên dưới nhé.

Xem bài viết: Hướng dẫn cách Luyện nghe Part 3 TOEIC max điểm được biên soạn bởi đội ngũ Strawberry TOEIC.
Chúc bạn đạt được điểm TOEIC như mong muốn nhé! Hy vọng những chia sẻ này hữu ích với bạn. Nếu bạn thấy hay, hãy ủng hộ Strawberry Team bằng cách click vào các biểu tượng chia sẻ ngay bên dưới các bạn nhé!
Tham khảo: